Trong quá trình điều trị IVF, đặc biệt ở giai đoạn sau chuyển phôi, bác sĩ khuyến nghị chị em nên nghỉ ngơi đầy đủ, xây dựng thực đơn giàu dinh dưỡng và cân đối nhằm tạo điều kiện tốt nhất cho phôi làm tổ. Song, nhiều chị em thường “rỉ tai” nhau nên ăn mía hấp để tăng beta. Liệu lời đồn này ăn mía hấp tăng beta có đúng sự thật?
Ăn mía hấp có tăng beta không?
Không, ăn mía hấp không có tác dụng làm tăng beta-hCG trong cơ thể. Trên thực tế, nước mía mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm bổ sung nước cho cơ thể và cải thiện tiêu hóa khi tiêu thụ ở mức độ vừa phải nhờ thành phần dinh dưỡng có trong mía. Tuy nhiên, lợi ích của mía trong việc làm tăng nồng độ beta-hCG sau chuyển phôi vẫn chưa được chứng minh làm rõ.
Trong một ly nước ép mía chứa 250 calo và 50 gram carbohydrate, trong khi không chứa protein và chất béo. Mặc dù, uống nước ép mía mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng không nên quá lạm dụng mà chỉ nên sử dụng với mức độ vừa phải. (1)
Vẫn chưa có bằng chứng nào chứng minh ăn mía hấp giúp tăng beta sau chuyển phôi
Có bằng chứng nào chứng minh ăn mía hấp giúp tăng beta không?
Cho đến thời điểm hiện tại, vẫn chưa có bất kỳ nghiên cứu khoa học nào khẳng định việc ăn mía hấp có thể làm tăng beta sau chuyển phôi. Các nghiên cứu về mía chủ yếu tập trung vào lợi ích mà nó mang lại cho cơ thể như cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu, bù nước cho cơ thể, cải thiện tiêu hóa… nhưng không liên quan đến tác động trực tiếp đến mức beta-hCG trong cơ thể.
Tại sao nhiều người lại hỏi “ăn mía hấp có tăng beta không”?
Thắc mắc này xuất phát từ sự hiểu nhầm do thông tin truyền miệng không chính xác. Một số chị em truyền tai nhau rằng ăn mía hấp có tác dụng bổ sung năng lượng và hỗ trợ sức khỏe trong giai đoạn chuyển phôi, từ đó làm tăng mức beta-hCG để tăng tỷ lệ đậu thai thành công. Tuy nhiên, những thông tin này được cho là thiếu cơ sở khoa học và chủ yếu đến từ sự hiểu nhầm về tác dụng của mía đối với sức khỏe.
Vậy sau chuyển phôi ăn mía hấp có tác dụng gì?
Mặc dù tác dụng làm tăng beta sau chuyển phôi của mía hấp vẫn chưa được xác thực, tuy nhiên, ăn mía hấp sau chuyển phôi cũng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của người phụ nữ, chẳng hạn như:
1. Cung cấp năng lượng nhanh
Một trong những ưu điểm nổi bật của mía là cung cấp năng lượng nhanh và dễ hấp thu. Hàm lượng đường tự nhiên sucrose và carbohydrate có trong mía giúp cung cấp năng lượng nhanh chóng mà không chứa caffeine hay chất tạo ngọt như trong nhiều loại đồ uống khác. Tuy nhiên chị em vẫn cần chú ý uống một lượng vừa phải để tránh làm tăng lượng đường quá mức trong cơ thể.
2. Bổ sung các vitamin, khoáng chất tốt từ mía
Bên cạnh sucrose, mía còn chứa một số vitamin và khoáng chất thiết yếu như chất xơ, magie, kali, vitamin B, vitamin C… có vai trò duy trì cân bằng điện giải và các chất chống oxy hóa giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.
3. Hỗ trợ tiêu hóa
Các enzyme có trong nước mía có thể hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng. Sử dụng nước mía thường xuyên có thể làm giảm các vấn đề về tiêu hóa và thúc đẩy sức khỏe đường ruột. (2)
Tiêu thụ một lượng nước mía vừa đủ có thể cung cấp năng lượng nhanh và hỗ trợ tiêu hoá
Ăn nhiều mía sau chuyển phôi có tác dụng ngược không?
Mặc dù mía mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng nếu tiêu thụ quá nhiều, đặc biệt ở giai đoạn sau chuyển phôi có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn như:
Có thể gây mất ngủ, chóng mặt, nhức đầu, rối loạn tiêu hóa… vì có chứa policosanol – một loại alcohol chuỗi dài gây tác động đến giấc ngủ. Tình trạng này thường gặp ở những người uống quá nhiều nước mía trong một ngày.
Có thể làm loãng máu và ảnh hưởng đến mức cholesterol trong máu.
Nước mía có thể bị hỏng rất nhanh, do đó nếu để nước mía nhiều giờ ngoài môi trường rồi mới uống có thể gây ra các vấn đề về dạ dày và đường ruột.
Cách hấp mía ăn sau chuyển phôi
Điều quan trọng là nên chọn mía sạch, rõ nguồn gốc và không có dấu hiệu sâu bệnh hay nấm mốc để đảm bảo an toàn vệ sinh khi ăn.
Cách làm:
Rửa sạch mía, gọt vỏ và cắt thành khúc vừa ăn.
Cho mí vào xửng hấp, hấp khoảng 10-15 phút, sau đó vớt ra.
Nên ăn mía khi còn ấm.
Lưu ý:
Chỉ nên ăn một lượng vừa đủ mỗi ngày, không nên ăn quá nhiều để tránh tác dụng phụ ảnh hưởng đến sức khỏe.
Nên sử dụng ngay sau khi hấp xong để tránh bị thiu gây hại cho tiêu hóa.
Những món ăn giúp tăng beta tự nhiên sau chuyển phôi
Trên thực tế, không có món ăn nào được cho là có tác dụng giúp tăng beta sau chuyển phôi. Bác sĩ Thạch Thảo khuyến nghị chị em nên xây dựng chế độ ăn cân đối dinh dưỡng, ưu tiên những thực phẩm tốt cho sức khỏe như:
Thực phẩm có hàm lượng protein cao: Protein (đạm) là thành phần dinh dưỡng quan trọng đối với sức khỏe mỗi người, vì thiếu hụt đạm có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, ảnh hưởng đến khả năng phôi bám vào niêm mạc tử cung… Chị em có thể ưu tiên bổ sung đạm thông qua các thực phẩm như thịt bò, heo, dê, hải sản, trứng, sữa, các loại hạt, đậu…
Thực phẩm chứa sắt: Thực đơn của phụ nữ sau chuyển phôi nên bổ sung các thực phẩm chứa sắt để bổ máu, tăng lưu lượng máu đến tử cung và nội mạc tử cung, từ đó giúp phôi dễ dàng bám vào và phát triển thành thai nhi. Các thực phẩm chứa nhiều sắt bao gồm: thịt bò, cà rốt, bông cải xanh, nho, hạt óc chó…
Thực phẩm giàu axit folic: Axit folic là thành phần quan trọng không thể thiếu trong thai kỳ giúp ngăn ngừa khuyết tật ở thai nhi. Axit folic có chứa nhiều trong rau lá xanh, ngũ cốc, đậu lăng, trái cây họ cam quýt…
Thực phẩm giàu canxi tự nhiên: Canxi không chỉ cần thiết cho sự phát triển xương của thai nhi mà còn ngăn ngừa nguy cơ sinh non, tiền sản giật ở phụ nữ mang thai. Để tối đa cơ hội phôi làm tổ sau chuyển phôi, chị em nên bổ sung các thực phẩm chứa nhiều canxi như sữa, các sản phẩm từ sữa (sữa chua, đậu hũ, phô mai…), các loại hạt…
Thực phẩm chứa các chất chống viêm: Tình trạng viêm nhiễm có thể gây mất cân bằng nội tiết tố, tác động đến môi trường niêm mạc tử cung và làm giảm quá trình nội mạc tiếp nhận phôi. Để phòng ngừa tình trạng viêm nhiễm, chị em nên tăng cường các thực phẩm như rau củ, trái cây, hạt… trong thực đơn hàng ngày.
Trái cây giàu chất chống oxy hóa: Bổ sung cá, trái cây tươi họ cam, quýt, dâu tây và rau củ (rau bina, cải xoăn,…) trong chế độ ăn hàng ngày là cách hiệu quả giúp chị em bổ sung chất chống oxy hóa giúp chống lại các gốc tự do gây tổn thương tế bào, góp phần cải thiện sức khỏe.
Thực phẩm giàu chất xơ: Trái cây tươi, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, bánh mì… là nguồn cung cấp chất xơ quan trọng giúp ngăn ngừa táo bón, duy trì đường huyết và năng lượng trong thai kỳ.
Thực phẩm chứa chất béo tốt: Chất béo tốt như axit béo omega-3 có trong cá hồi, cá basa, quả bơ, dầu oliu không chỉ giúp cung cấp năng lượng mà còn hỗ trợ giảm nguy cơ rối loạn chuyển hóa lipid máu ở phụ nữ sau chuyển phôi. Lưu ý cần tránh sử dụng các thực phẩm chứa chất béo bão hoà trong đồ chiên rán nhiều dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn, thực phẩm đóng hộp….
Bổ sung đủ lượng nước mỗi ngày: Trong bất kỳ giai đoạn nào trong quá trình điều trị IVF, chị em cần uống đủ 2-3 lít nước mỗi ngày, từ nguồn nước lọc, thức ăn, sữa, nước ép trái cây nguyên chất, rau xanh…
Xây dựng chế độ ăn uống cân bằng dinh dưỡng giúp hỗ trợ cải thiện sức khỏe sau chuyển phôi
Liên hệ IVF Tâm Anh để được tư vấn dinh dưỡng cho phụ nữ làm IVF
Từ giai đoạn thăm khám, sàng lọc trước khi điều trị IVF đến giai đoạn sau chuyển phôi, các bác sĩ sẽ có những hướng dẫn chi tiết về các lưu ý quan trọng có thể tác động đến kết quả điều trị cho vợ chồng hiếm muộn.
Việc tuân thủ chế độ dinh dưỡng đa dạng và cân bằng giúp cân bằng nội tiết tố, nâng cao chất lượng trứng và cải thiện sức khỏe tổng thể, từ đó nâng cao tỷ lệ điều trị IVF thành công, giảm thiểu rủi ro và hỗ trợ thai kỳ khỏe mạnh. Chính vì thế, chị em nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn chi tiết nhất về kế hoạch ăn uống, chế độ dinh dưỡng “cá nhân hoá” theo từng thời điểm phù hợp.
Đối với thắc mắc ăn mía hấp tăng beta không, Bác sĩ Thạch Thảo khẳng định vẫn chưa có bằng chứng khoa học nào chứng minh công dụng tăng beta khi ăn mía hấp sau chuyển phôi. Trong bất kỳ giai đoạn nào của quá trình điều trị IVF, các bác sĩ luôn khuyến cáo chị em tuân thủ chế độ nghỉ ngơi điều độ và ăn uống cân bằng dinh dưỡng. Việc này không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tổng thể mà còn hỗ trợ nâng cao tỷ lệ thành công, tạo nền tảng quan trọng cho sự phát triển của phôi thai cũng như hạn chế tai biến thai kỳ.