Một trong những thắc mắc phổ biến của các cặp vợ chồng khi tìm hiểu về thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là từ 1 trứng tạo được bao nhiêu phôi. Để hiểu rõ vấn đề này, cần nắm được cách trứng và tinh trùng kết hợp cũng như quá trình phôi hình thành và phát triển trong phòng Lab. Bài viết dưới đây sẽ giải thích chi tiết, dễ hiểu, giúp anh/chị hình dung rõ hơn về mối liên hệ giữa số lượng trứng và số phôi được tạo thành trong IVF.

Với thắc mắc 1 trứng tạo được bao nhiêu phôi, theo ThS.BS Nguyễn Thị Thùy Linh về nguyên tắc, một trứng chỉ có thể tạo ra một phôi.
Trong cả thụ tinh tự nhiên lẫn thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), khi một trứng trưởng thành kết hợp thành công với một tinh trùng, chúng sẽ tạo nên một hợp tử (zygote). Từ hợp tử này, quá trình phân chia tế bào diễn ra và hình thành một phôi hoàn chỉnh. Ngược lại, nếu quá trình thụ tinh không xảy ra, trứng sẽ không phát triển thành phôi và bị thoái hóa tự nhiên.
Trong thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), không phải tất cả noãn thu được đều phát triển thành phôi, do tỷ lệ thành công phụ thuộc vào chất lượng noãn, tinh trùng, điều kiện nuôi cấy và kỹ thuật phòng Lab.
Theo nghiên cứu, 60-80% noãn trưởng thành có thể thụ tinh thành công, trong đó 75-85% noãn MII sẽ tạo hợp tử sau khi tiếp xúc với tinh trùng hoặc tiêm ICSI. Tuy nhiên, chỉ 40-50% phôi phát triển đến giai đoạn phôi nang (blastocyst) ngày 5, ngày 6.

Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ đa thai cùng trứng trong IVF dao động từ 0,98% đến 1,53% không phụ thuộc vào ngày nuôi cấy (ngày 5 hoặc ngày 6) nhưng có liên quan đến hình thái phôi, đặc biệt khi khối tế bào bên trong sắp xếp lỏng lẻo và lớp tế bào lá nuôi dày. Một số nghiên cứu cũng ghi nhận các thao tác như hỗ trợ thoát màng hoặc sinh thiết phôi có thể làm tăng nguy cơ này. (1)
Mặc dù tỷ lệ thấp, đa thai cùng trứng vẫn có ý nghĩa lâm sàng quan trọng vì làm tăng nguy cơ biến chứng cho mẹ và thai, do đó người bệnh cần được tư vấn và theo dõi sát sao trong thai kỳ để đảm bảo an toàn.

Quá trình nuôi phôi là giai đoạn quan trọng trong thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), quyết định trực tiếp đến chất lượng phôi và tỷ lệ làm tổ thành công. Theo các chuyên gia hỗ trợ sinh sản, phôi được nuôi trong môi trường phòng Lab vô trùng, kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ, nồng độ khí và dinh dưỡng, mô phỏng tối đa điều kiện sinh lý trong cơ thể người mẹ.
Sau khi trứng được chọc hút từ buồng trứng, chúng sẽ được thụ tinh bằng hai phương pháp:
Sau khoảng 16-18 giờ, các chuyên gia sẽ kiểm tra sự xuất hiện của tiền nhân (pronuclei) dấu hiệu cho thấy trứng đã được thụ tinh thành công.
>> Xem thêm: Chọc hút trứng bao nhiêu là bình thường?
Phôi sẽ được nuôi cấy trong môi trường giàu dinh dưỡng và được theo dõi theo từng giai đoạn phát triển:
Trong suốt quá trình này, phôi được nuôi trong tủ cấy có kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ (37°C), nồng độ CO₂ (6%) và O₂ (5%) nhằm tối ưu hóa điều kiện sinh lý tự nhiên.
Phôi được đánh giá dựa trên tiêu chí hình thái học và đặc điểm quá trình phân chia phôi:
Ngoài ra, một số trường hợp có chỉ định làm xét nghiệm di truyền trước chuyển phôi (PGT – Preimplantation Genetic Testing), phôi được đánh giá dựa vào đặc điểm di truyền về số lượng hay cấu trúc nhiễm sắc thể.
Quá trình nuôi phôi đòi hỏi kỹ thuật cao và sự kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo phôi phát triển tối ưu, từ đó tăng tỷ lệ thành công của IVF.
Trong thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), không phải mọi noãn thu được đều phát triển thành phôi. Tỷ lệ trứng nuôi thành phôi phụ thuộc vào chất lượng noãn, tinh trùng, điều kiện nuôi cấy và kỹ thuật phòng Lab. Trung bình, 60-80% noãn trưởng thành có thể thụ tinh thành công, nhưng chỉ 40-50% phát triển đến giai đoạn phôi nang (blastocyst) vào ngày 5-6. (2)

Sau khi chọc hút, noãn trưởng thành (MII) là loại có khả năng thụ tinh, trong khi noãn chưa trưởng thành (MI, GV) hiếm khi phát triển được. Khoảng 75-85% noãn MII sẽ thụ tinh thành công, nhưng chỉ một phần phôi tiếp tục phát triển ổn định.
Các yếu tố như bất thường nhiễm sắc thể ở noãn, tổn thương DNA tinh trùng, môi trường nuôi cấy và kỹ thuật thao tác trong phòng Lab đều ảnh hưởng đến kết quả.
Dù vậy, với công nghệ nuôi cấy hiện đại và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, tỷ lệ tạo phôi khỏe mạnh trong IVF ngày càng được cải thiện, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị vô sinh, hiếm muộn.
Trong thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), việc 1 trứng tạo được mấy phôi phụ thuộc vào nhiều yếu tố, không chỉ ở số lượng trứng thu được mà còn ở chất lượng noãn, tinh trùng và điều kiện nuôi cấy. Hiểu rõ các yếu tố này giúp tối ưu quy trình điều trị và nâng cao tỷ lệ thành công của IVF.
Số trứng thu được sau kích thích buồng trứng là yếu tố đầu tiên quyết định số lượng phôi tiềm năng. Trung bình mỗi chu kỳ IVF có thể thu từ 8-15 trứng, tùy vào:
Dù số lượng quan trọng, chất lượng trứng mới là yếu tố quyết định tạo được nhiều phôi khỏe mạnh.
Không phải trứng nào cũng có thể thụ tinh và phát triển thành phôi. Chất lượng trứng ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ thụ tinh và khả năng phát triển của phôi. Các yếu tố chính gồm:

Tinh trùng không chỉ quyết định khả năng thụ tinh mà còn ảnh hưởng đến chất lượng và sự phát triển của phôi. Các yếu tố quan trọng:
Môi trường nuôi phôi đóng vai trò then chốt trong việc hình thành và phát triển phôi khỏe mạnh. Các yếu tố ảnh hưởng gồm:
Ngoài các yếu tố trên, một số vấn đề khác cũng có thể tác động đến số lượng phôi trong IVF:
Số lượng trứng thu được trong một chu kỳ IVF quan trọng, nhưng chất lượng trứng mới là yếu tố quyết định đến khả năng tạo phôi khỏe mạnh. Một số nghiên cứu cho thấy, thu được 10-15 trứng trong một chu kỳ IVF thường mang lại tỷ lệ thành công cao nhất. Nếu số lượng trứng quá ít, cơ hội có phôi để chuyển sẽ giảm. Tuy nhiên, nếu kích thích buồng trứng quá mức để lấy nhiều trứng có thể làm giảm chất lượng noãn và tăng nguy cơ hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS).
Dù số lượng trứng ít có thể làm giảm tỷ lệ thành công, nhưng chỉ cần một trứng chất lượng tốt vẫn có thể thụ tinh và phát triển thành phôi khỏe mạnh. Đối với những người có dự trữ buồng trứng thấp, bác sĩ có thể lựa chọn phác đồ kích thích buồng trứng nhẹ nhàng hoặc IVF tích lũy (thu thập nhiều trứng từ các chu kỳ khác nhau) để tăng cơ hội thành công.
Việc trữ trứng chỉ thực sự có ý nghĩa khi số lượng trứng thu được đủ nhiều, bởi tỷ lệ sống sót sau rã đông không đạt 100%. Nếu chỉ có một trứng, phương án tối ưu thường là thụ tinh ngay thay vì trữ đông, trừ khi người bệnh chưa sẵn sàng thực hiện IVF ở thời điểm hiện tại.
Trong một số trường hợp đặc biệt, như tinh trùng của chồng yếu, cần phẫu thuật lấy tinh trùng hoặc mong muốn tích lũy trứng qua nhiều chu kỳ, bác sĩ có thể cân nhắc đông noãn để “gom trứng”. Tuy nhiên, quyết định nên được cá thể hóa dựa trên tuổi, dự trữ buồng trứng và kế hoạch sinh sản của từng người để đảm bảo hiệu quả cao nhất.
Quy trình thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) đòi hỏi mức độ cá nhân hóa cao, bởi mỗi bệnh nhân có tình trạng sức khỏe sinh sản khác nhau. Việc tham khảo ý kiến chuyên gia hỗ trợ sinh sản giúp người bệnh hiểu rõ phác đồ phù hợp, tối ưu hóa số lượng, chất lượng trứng và nâng cao tỷ lệ thành công của chu kỳ IVF. Tại Trung tâm Hỗ trợ sinh sản IVF Tâm Anh, bệnh nhân được chăm sóc toàn diện với quy trình chuẩn quốc tế:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bên trên là những thông tin giải đáp cho thắc mắc “1 trứng tạo được bao nhiêu phôi?”. Mỗi cặp vợ chồng có tình trạng sinh sản khác nhau, do đó việc thăm khám và tư vấn cùng chuyên gia hỗ trợ sinh sản đóng vai trò then chốt trong xây dựng phác đồ cá nhân hóa và tối ưu hóa tỷ lệ thành công IVF. Với đội ngũ chuyên gia hàng đầu và hệ thống labo đạt chuẩn quốc tế, IVF Tâm Anh đồng hành cùng các cặp vợ chồng trên hành trình hiện thực hóa ước mơ con yêu.