Chuyển phôi ngày 5 trong IVF được xem là lý tưởng vì khả năng thành công cao, tuy nhiên không phải trường hợp nào cũng mang lại kết quả như ý muốn. Vậy tại sao chuyển phôi ngày 5 vẫn thất bại nhiều lần và cần phải làm gì để cải thiện tăng cơ hội thành công cho những lần chuyển phôi tiếp theo. Chúng ta cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Phôi ngày 5 được cho là có tỷ lệ thành công cao hơn so với chuyển ngày 3. Tuy nhiên, vẫn có nhiều trường hợp chuyển phôi ngày 5 thất bại và nguyên nhân có thể đến từ nhiều yếu tố khác nhau. (1)
Chất lượng phôi là yếu tố quan trọng hàng đầu quyết định sự thành công của quá trình chuyển phôi. Phôi ngày 5, hay còn gọi là phôi nang, phôi đạt được một số tiêu chuẩn nhất định để có khả năng làm tổ và phát triển thành thai nhi khỏe mạnh.

Một trong những vấn đề thường gặp là bất thường về nhiễm sắc thể của phôi. Nghiên cứu cho thấy rằng khoảng 50-70% phôi trong quá trình IVF có thể mang bất thường nhiễm sắc thể, điều này làm giảm đáng kể khả năng làm tổ và phát triển của phôi. Bất thường nhiễm sắc thể có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân, bao gồm tuổi tác của người mẹ, chất lượng tinh trùng, và các yếu tố môi trường.
Ngoài ra, tốc độ phát triển của phôi cũng là một yếu tố quan trọng. Phôi ngày 5 lý tưởng nên đạt đến giai đoạn phôi nang với khoảng 200-300 tế bào. Nếu phôi phát triển quá chậm hoặc quá nhanh, có thể ảnh hưởng đến khả năng làm tổ và tiếp tục phát triển sau khi được chuyển vào tử cung.
Hơn nữa, cấu trúc của phôi nang cũng đóng vai trò quan trọng. Một phôi nang chất lượng tốt cần có khối tế bào bên trong (ICM) và lớp tế bào phía ngoài (trophectoderm) phát triển tốt và cân đối. Nếu một trong hai thành phần này không phát triển đúng cách, có thể dẫn đến thất bại nhiều lần trong quá trình làm tổ hoặc phát triển thai nhi.
Tử cung đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận và nuôi dưỡng phôi. Bất kỳ bất thường nào ở tử cung đều có thể ảnh hưởng đến khả năng làm tổ của phôi và dẫn đến thất bại trong quá trình chuyển phôi.
Một trong những vấn đề thường gặp là polyp tử cung. Đây là những khối u lành tính phát triển từ niêm mạc tử cung, có thể gây cản trở quá trình làm tổ của phôi. Polyp tử cung có thể làm thay đổi môi trường bên trong tử cung, tạo ra các vùng không thuận lợi cho phôi bám vào.
U xơ tử cung cũng là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự thành công của quá trình chuyển phôi. Tùy thuộc vào vị trí và kích thước, u xơ có thể làm biến dạng khoang tử cung, gây cản trở quá trình làm tổ của phôi hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi trong những giai đoạn sau.
Dính buồng tử cung là tình trạng có thể gây khó khăn trong quá trình chuyển phôi. Dính có thể là kết quả của các can thiệp trước đó như nạo hút thai, phẫu thuật tử cung, hoặc viêm nhiễm. Dính buồng tử cung có thể làm giảm diện tích bề mặt niêm mạc tử cung, hạn chế khả năng làm tổ của phôi.
Ngoài ra, các bất thường bẩm sinh của tử cung như tử cung đôi, tử cung một sừng, hoặc tử cung hình yên ngựa cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng mang thai và duy trì thai kỳ. Những bất thường này có thể làm giảm không gian cho phôi phát triển hoặc ảnh hưởng đến sự cung cấp máu cho thai nhi.
Sự tương tác giữa phôi và niêm mạc tử cung là một quá trình phức tạp và tinh tế, đóng vai trò quyết định trong việc làm tổ thành công của phôi. Bất kỳ sự mất cân bằng nào trong quá trình này đều có thể dẫn đến thất bại nhiều lần trong chuyển phôi.
Quá trình làm tổ của phôi đòi hỏi sự đồng bộ hóa chính xác giữa sự phát triển của phôi và sự chuẩn bị của niêm mạc tử cung. Niêm mạc tử cung cần phải ở trong trạng thái tiếp nhận, thường được gọi là “cửa sổ làm tổ”. Nếu thời điểm này không khớp với thời điểm chuyển phôi, khả năng làm tổ sẽ giảm đáng kể.
Các yếu tố miễn dịch cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình làm tổ. Hệ thống miễn dịch của người mẹ cần phải có sự cân bằng tinh tế giữa việc bảo vệ cơ thể và chấp nhận phôi “lạ”. Nếu phản ứng miễn dịch quá mạnh, có thể dẫn đến việc phôi bị đào thải.
Ngoài ra, các yếu tố phân tử như cytokine, chemokine và các phân tử kết dính cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình tương tác giữa phôi và niêm mạc tử cung. Bất kỳ sự mất cân bằng nào trong các yếu tố này đều có thể ảnh hưởng đến khả năng làm tổ của phôi.
Một vấn đề khác có thể ảnh hưởng đến sự tương tác giữa phôi và niêm mạc là tình trạng viêm mãn tính ở tử cung. Viêm có thể làm thay đổi môi trường tử cung, ảnh hưởng đến quá trình làm tổ và phát triển của phôi. Nguyên nhân của viêm có thể đến từ nhiều nguồn, bao gồm nhiễm trùng, rối loạn tự miễn, hoặc các yếu tố môi trường.
Cuối cùng, sự thiếu hụt các yếu tố dinh dưỡng cần thiết trong niêm mạc tử cung cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng làm tổ và phát triển của phôi. Ví dụ, thiếu hụt vitamin D đã được chứng minh là có liên quan đến giảm tỷ lệ thành công trong IVF.
Nhận biết sớm các dấu hiệu thất bại trong quá trình chuyển phôi ngày 5 là rất quan trọng để có thể đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mỗi người có thể có những biểu hiện khác nhau và không phải tất cả các dấu hiệu đều xuất hiện trong mọi trường hợp.
Sau khi chuyển phôi, nhiều phụ nữ mong đợi sẽ cảm nhận được các dấu hiệu cho thấy phôi đã làm tổ thành công. Tuy nhiên, việc không xuất hiện các triệu chứng này không nhất thiết đồng nghĩa với thất bại, nhưng có thể là một dấu hiệu cần lưu ý.
Các triệu chứng phôi làm tổ thường xuất hiện khoảng 6-12 ngày sau khi chuyển phôi. Chúng bao gồm cảm giác đau nhẹ hoặc chuột rút ở vùng bụng dưới, một lượng nhỏ máu hoặc dịch màu hồng khi đi tiểu, và cảm giác mệt mỏi hoặc buồn nôn nhẹ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả phụ nữ đều trải qua các triệu chứng này, và việc không có triệu chứng không nhất thiết có nghĩa là quá trình làm tổ đã thất bại.
Nếu sau khoảng thời gian này mà không có bất kỳ dấu hiệu nào của việc làm tổ, đặc biệt là nếu đã trải qua nhiều lần chuyển phôi không thành công trước đó, có thể cần phải thảo luận với bác sĩ về các bước tiếp theo.
Xuất huyết âm đạo sau khi chuyển phôi có thể là một dấu hiệu đáng lo ngại, đặc biệt nếu nó xảy ra nhiều lần hoặc kéo dài. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là một lượng nhỏ máu hoặc dịch màu hồng có thể là dấu hiệu bình thường của quá trình làm tổ.
Xuất huyết âm đạo bất thường thường được định nghĩa là lượng máu nhiều hơn so với một chu kỳ kinh nguyệt bình thường, hoặc xuất hiện vào thời điểm không được mong đợi trong chu kỳ. Nếu xuất hiện máu đỏ tươi hoặc có cục máu đông, đặc biệt là sau 2-3 tuần kể từ khi chuyển phôi, đây có thể là dấu hiệu của sự thất bại trong quá trình làm tổ hoặc thai kỳ sớm.
Trong trường hợp xuất hiện xuất huyết bất thường, cần liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm hormone beta hCG và siêu âm để đánh giá tình trạng của thai kỳ.
Xét nghiệm nồng độ hormone beta hCG (human chorionic gonadotropin) trong máu là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá sự thành công của quá trình chuyển phôi và sự phát triển của thai kỳ sớm.

Thông thường, nồng độ beta hCG sẽ tăng gấp đôi mỗi 48-72 giờ trong những tuần đầu của thai kỳ. Nếu nồng độ beta hCG thấp hơn mức mong đợi hoặc không tăng theo tốc độ bình thường, đây có thể là dấu hiệu của sự thất bại trong quá trình làm tổ hoặc thai kỳ không phát triển.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mỗi người có thể có mức tăng beta hCG khác nhau, và một số trường hợp vẫn có thể dẫn đến thai kỳ khỏe mạnh mặc dù có mức tăng beta hCG chậm hơn bình thường. Vì vậy, việc theo dõi liên tục và đánh giá tổng thể các yếu tố khác là rất quan trọng.
Nếu nồng độ beta hCG thấp hoặc không tăng như mong đợi sau nhiều lần chuyển phôi, bác sĩ có thể đề xuất các xét nghiệm bổ sung hoặc điều chỉnh phương pháp điều trị để tăng cơ hội thành công trong những lần chuyển phôi tiếp theo. Một kế hoạch điều trị toàn diện sẽ bao gồm việc đánh giá tất cả các yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai kỳ.
Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của mỗi bệnh nhân, có thể cần xem xét lại các vấn đề như nội tiết, sức khỏe tổng quát, hoặc thậm chí là lựa chọn công nghệ hỗ trợ sinh sản (ART) khác để cải thiện tỷ lệ thành công.
Ngoài những dấu hiệu đã nêu trên, còn có một số triệu chứng khác mà phụ nữ cần chú ý. Các dấu hiệu này có thể không được nói nhiều nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán sớm sự thất bại của quá trình làm tổ.
Có thể nói rằng cảm giác mệt mỏi bất thường, sự thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt hoặc những cơn đau dữ dội ở bụng dưới đều có thể là tín hiệu cảnh báo về sự thất bại trong quá trình chuyển phôi. Việc theo dõi và ghi nhật ký các triệu chứng này có thể giúp bác sĩ đưa ra phân tích chính xác hơn và xác định các bước tiếp theo cần thiết.
Những cảm xúc và tâm lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định kết quả của quá trình IVF. Nếu bạn thấy tinh thần mình ngày càng tiêu cực, luôn lo lắng, hoặc mất hy vọng, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia tư vấn. Tâm trạng tốt có thể có ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tổng quát, từ đó cải thiện khả năng mang thai.
Sau khi đã nhận biết rõ các dấu hiệu thất bại có thể xảy ra, điều quan trọng là chúng ta cần thực hiện các hành động nhằm tối ưu hóa tỷ lệ thành công trong các lần chuyển phôi sau. Đặc biệt, việc chuẩn bị trước và trong quá trình chuyển phôi rất quan trọng. (2)
Một yếu tố then chốt giúp cải thiện kết quả của việc chuyển phôi là giữ cho tinh thần luôn thoải mái. Căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến việc cơ thể kháng lại quá trình làm tổ của phôi, từ đó khiến cho tỉ lệ thành công giảm sút.

Biện pháp giúp thư giãn có thể bao gồm yoga, thiền, hoặc đơn giản chỉ là dành thời gian cho những hoạt động yêu thích và có ích cho bản thân. Việc thường xuyên vận động nhẹ nhàng cũng giúp cải thiện tâm trạng và tăng cường tuần hoàn máu, lợi ích cho việc nuôi dưỡng tử cung.
Chế độ dinh dưỡng ảnh hưởng lớn đến sức khỏe nói chung và chức năng sinh sản nói riêng. Việc bổ sung đủ các chất dinh dưỡng cần thiết, như vitamin, khoáng chất và omega-3, không chỉ giúp nâng cao sức khỏe tổng quát mà còn cải thiện môi trường cho phôi làm tổ.
Các nghiên cứu cho thấy, một chế độ ăn giàu trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và protein từ nguồn động vật có thể tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình này. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đường và chất béo trans sẽ giúp duy trì cân nặng lý tưởng và tạo nền tảng tốt cho việc chuyển phôi.
Mỗi ca phôi chuyển là một câu chuyện riêng, do vậy việc tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ của bác sĩ là vô cùng quan trọng. Điều này không chỉ đảm bảo bạn sử dụng đúng loại thuốc đúng liều lượng theo chỉ định, mà còn giúp theo dõi sát sao chuyển biến sức khỏe của bạn trong suốt quá trình.
Thường xuyên trao đổi với bác sĩ về tình trạng sức khỏe, những khó khăn gặp phải có thể giúp chuyên gia đưa ra những điều chỉnh kịp thời và hiệu quả. Không nên âm thầm chịu đựng nếu có vấn đề, bởi đôi lúc việc chia sẻ có thể tiết lộ những nguyên nhân tiềm ẩn chưa được khám phá, góp phần nâng cao khả năng thành công trong các lần chuyển phôi kế tiếp.
Cuối cùng, việc lựa chọn một trung tâm IVF uy tín có thể tạo ra sự khác biệt to lớn. Hãy tìm hiểu kỹ lưỡng về các phòng khám, bác sĩ và đội ngũ nhân viên tại đó. Một trung tâm có tiếng, với trang thiết bị hiện đại, quy trình kiểm soát chất lượng và mức độ thành công cao có thể tăng tỷ lệ thành công cho bạn.
IVF Tâm Anh tự hào là một trong những trung tâm hỗ trợ sinh sản hàng đầu Đông Nam Á. Với đội ngũ chuyên gia, bác sĩ đầu ngành cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại hàng đầu thế giới.

IVF Tâm Anh đã tiếp nhận thăm khám và điều trị thành công nhiều trường hợp vô sinh hiếm muộn kể cả những “ca khó” như hiếm muộn lâu năm, lớn tuổi kèm bệnh lý phức tạp: nam giới không có tinh trùng hoặc tinh trùng bất động…; nữ giới mắc phải buồng trứng đa nang, suy buồng trứng… hoặc những trường hợp liên tiếp thất bại trong những lần chuyển phôi.
Từ việc duy trì tâm lý ổn định, chăm sóc sức khỏe, đến lựa chọn những nơi điều trị uy tín, tất cả đều là những bước đi quan trọng giúp bạn có được kết quả mong muốn. Đặc biệt, trong hành trình này, sự đồng hành của bác sĩ và những người xung quanh là vô cùng quý giá. Hãy kiên nhẫn, giữ vững niềm tin và tạo dựng môi trường tốt nhất cho phôi phát triển nhé!
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Chuyển phôi ngày 5 vẫn thất bại nhiều lần vô hình chung sẽ gây áp lực tâm lý và tài chính không nhỏ cho các cặp đôi. Tuy nhiên, nếu hiểu rõ nguyên nhân của những thất bại này cùng với việc nhận biết các dấu hiệu và thực hiện các biện pháp hỗ trợ, chúng ta hoàn toàn có thể nâng lên khả năng làm tổ của phôi.