Quan hệ tình dục là một phần tự nhiên và quan trọng của đời sống vợ chồng. Tuy nhiên, liệu quan hệ nhiều có bị vô sinh không lại là băn khoăn của không ít người. Do đó, để đảm bảo sức khỏe sinh sản, cần duy trì tần suất quan hệ điều độ, kết hợp nghỉ ngơi, dinh dưỡng hợp lý và khám chuyên khoa định kỳ khi có dấu hiệu bất thường.
Tần suất quan hệ bao nhiêu là bình thường?
Tần suất quan hệ tình dục được xem là bình thường khi phù hợp với độ tuổi, thể trạng và nhu cầu của mỗi người, đồng thời không gây ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất hay tâm lý. Theo thống kê y học:
Người trẻ (20-30 tuổi): 2-4 lần/tuần là phổ biến, do nồng độ hormone sinh dục cao.
Người trưởng thành (30-50 tuổi): Khoảng 1-2 lần/tuần, tùy vào sức khỏe và nhịp sống.
Người trên 50 tuổi: 1-2 lần/tháng, do nội tiết tố suy giảm và thay đổi về sức khỏe tổng thể.
Tần suất “ân ái” bao nhiêu là bình thường ở mỗi cặp đôi sẽ khác nhau
Quan hệ nhiều có bị vô sinh không?
Thực tế quan hệ nhiều không trực tiếp gây vô sinh nhưng có thể ảnh hưởng gián tiếp đến khả năng sinh sản nếu không được thực hiện một cách khoa học và lành mạnh. Tuy nhiên, nếu ân ái vợ chồng quá thường xuyên mà không có biện pháp bảo vệ, không nghỉ ngơi đầy đủ, hoặc đi kèm các yếu tố nguy cơ như nhiễm trùng sinh dục, suy giảm nội tiết, rối loạn tinh trùng hoặc trứng, thì sức khỏe sinh sản có thể bị ảnh hưởng gián tiếp.
Thực tế, vô sinh thường bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân phức tạp như bệnh lý cơ quan sinh sản, rối loạn hormone, di truyền, tuổi tác hoặc các bệnh mãn tính. Việc quan hệ quá nhiều có thể làm giảm chất lượng tinh trùng, rối loạn nội tiết hoặc tăng nguy cơ viêm nhiễm nếu vệ sinh không đúng cách.
Do đó, quan hệ tình dục điều độ, an toàn và đúng cách kết hợp thăm khám sức khỏe sinh sản định kỳ là yếu tố quan trọng để duy trì khả năng sinh sản khỏe mạnh.
Tại sao quan hệ nhiều tác động xấu đến sức khỏe sinh sản?
Mặc dù quan hệ tình dục là hoạt động sinh lý bình thường, nếu tần suất quá cao và thiếu an toàn, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe sinh sản của cả nam và nữ. Dưới đây là các tác động cụ thể:
1. Đối với nam giới
Suy nhược sức khỏe tổng thể: Quan hệ quá thường xuyên khiến cơ thể không đủ thời gian hồi phục, dẫn đến mệt mỏi, suy giảm thể lực và giảm chất lượng chức năng sinh lý.
Suy giảm chất lượng và số lượng tinh trùng: Xuất tinh liên tục trong thời gian ngắn có thể làm giảm mật độ và khả năng di động của tinh trùng, khiến việc thụ thai khó khăn hơn.
Rối loạn cương dương: Tần suất quan hệ cao có thể gây căng thẳng thể chất và tinh thần, ảnh hưởng đến khả năng cương dương, đặc biệt ở người có nền sức khỏe yếu.
Ảnh hưởng tâm lý: Khi quan hệ tình dục quá thường xuyên, nam giới có thể cảm thấy áp lực tâm lý, dẫn đến lo âu, căng thẳng và giảm ham muốn tình dục, từ đó có thể gây ảnh hưởng xấu đến khả năng sinh sản.
Nguy cơ mắc các bệnh nam khoa: Quan hệ tình dục không an toàn hoặc quá mức có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh viêm nhiễm nam khoa như viêm tinh hoàn, viêm mào tinh hoàn, hoặc nhiễm trùng đường sinh dục, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh sản của nam giới.
Tiềm ẩn nguy cơ mắc các bệnh lây qua đường tình dục (STD): Quan hệ tình dục không an toàn và quá thường xuyên có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lây qua đường tình dục như HIV, giang mai, chlamydia, và lậu.
Suy giảm testosterone tự nhiên: Hoạt động tình dục quá mức khiến cơ thể khó duy trì nồng độ testosterone, từ đó giảm ham muốn và khả năng sinh sản.
Lạm dụng các loại thuốc tăng cường sinh lý: Việc sử dụng thuốc hỗ trợ quá thường xuyên có thể gây rối loạn hormone, ảnh hưởng đến chức năng sinh lý và sinh sản lâu dài. (1)
2. Đối với phụ nữ
Dễ mắc các viêm nhiễm phụ khoa: Quan hệ nhiều nhưng không vệ sinh đúng cách làm tăng nguy cơ viêm âm đạo, viêm cổ tử cung, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thụ thai.
Âm đạo khô và nguy cơ tổn thương niêm mạc: Thiếu thời gian hồi phục sau quan hệ khiến âm đạo giảm tiết dịch, dễ khô rát và tổn thương niêm mạc, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
Ảnh hưởng chu kỳ kinh nguyệt: Tần suất quan hệ cao có thể tác động đến trục nội tiết buồng trứng, gây rối loạn kinh nguyệt, ảnh hưởng đến khả năng rụng trứng và thụ thai.
Chảy máu âm đạo bất thường: Hoạt động tình dục quá mức có thể làm tổn thương mô mềm âm đạo, gây chảy máu sau quan hệ, đây là một dấu hiệu cần được theo dõi y tế.
Nguy cơ mắc bệnh lây qua đường tình dục (STD): Quan hệ không an toàn với tần suất cao làm tăng nguy cơ lây nhiễm các bệnh ảnh hưởng nặng nề đến tử cung và buồng trứng.
Tác động tâm lý, giảm ham muốn: Áp lực tâm lý khi quan hệ quá thường xuyên có thể gây mệt mỏi, giảm hứng thú tình dục và ảnh hưởng đến đời sống vợ chồng lâu dài.
Tần suất quan hệ cao có thể gây rối loạn chu kỳ kinh nguyệt
Vậy nam giới hay phụ nữ dễ đối mặt với vô sinh khi quan hệ nhiều?
Cả nam giới và phụ nữ đều có thể đối mặt với nguy cơ vô sinh nếu việc quan hệ tình dục không được thực hiện khoa học và lành mạnh, nhưng mức độ ảnh hưởng lại khác nhau.
1. Nam giới và nguy cơ vô sinh khi quan hệ nhiều
Nguy cơ vô sinh do quan hệ nhiều ở nam giới thường không cao như ở nữ giới. Một số yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nam giới khi quan hệ quá mức, bao gồm:
Suy giảm chất lượng và số lượng tinh trùng: Quan hệ quá nhiều làm giảm số lượng tinh trùng, giảm khả năng thụ thai.
Tổn thương sức khỏe sinh lý: Căng thẳng, mệt mỏi, và giảm mức testosterone ảnh hưởng đến chức năng sinh lý.
Rối loạn cương dương và giảm ham muốn: Căng thẳng thể chất và tâm lý gây rối loạn cương dương, giảm ham muốn.
Nguy cơ mắc các bệnh nam khoa: Quan hệ không an toàn có thể dẫn đến các bệnh nam khoa làm giảm khả năng sinh sản.
Tiềm ẩn nguy cơ mắc các bệnh lây qua đường tình dục (STD): Quan hệ nhiều và không an toàn làm tăng nguy cơ mắc STD, ảnh hưởng đến sinh sản.
2. Phụ nữ và nguy cơ vô sinh khi quan hệ nhiều
Phụ nữ có thể gặp những vấn đề nghiêm trọng hơn liên quan đến vô sinh khi quan hệ tình dục quá nhiều, đặc biệt nếu không có biện pháp bảo vệ hoặc không duy trì sức khỏe sinh dục tốt. Một số tác động tiêu cực đối với sức khỏe sinh sản của phụ nữ khi quan hệ quá nhiều bao gồm:
Rối loạn chu kỳ kinh nguyệt và ovulation: Tần suất cao làm rối loạn chu kỳ và quá trình rụng trứng, giảm khả năng thụ thai.
Viêm nhiễm phụ khoa: Quan hệ nhiều gây tăng nguy cơ viêm nhiễm như viêm âm đạo, cổ tử cung, giảm khả năng sinh sản.
Khô âm đạo và tổn thương niêm mạc: Quan hệ quá nhiều gây khô âm đạo và tổn thương, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Tác động đến tâm lý và giảm ham muốn: Căng thẳng, lo âu giảm ham muốn và ảnh hưởng đến khả năng thụ thai.
Lưu ý chung khi quan hệ để an toàn cho sức khỏe sinh sản
Việc quan hệ tình dục thường xuyên không trực tiếp gây vô sinh, nhưng nếu thiếu an toàn hoặc vệ sinh kém, có thể làm tăng nguy cơ viêm nhiễm và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Dưới đây là những nguyên tắc quan trọng giúp duy trì một đời sống tình dục lành mạnh:
Vệ sinh vùng kín sạch sẽ trước và sau quan hệ: Giữ vệ sinh vùng sinh dục giúp loại bỏ vi khuẩn, tế bào chết, hạn chế viêm nhiễm đường sinh dục. Nên dùng nước sạch, dung dịch vệ sinh dịu nhẹ, tránh thụt rửa sâu (nhất là ở nữ).
Sử dụng biện pháp an toàn khi quan hệ: Bao cao su là biện pháp đơn giản giúp phòng tránh thai và ngăn lây truyền bệnh qua đường tình dục (STDs) như HIV, lậu, chlamydia… Điều này rất quan trọng trong việc bảo vệ khả năng sinh sản.
Tần suất điều độ để giữ lửa cho cuộc yêu: Tần suất nên điều chỉnh tùy theo thể trạng và nhu cầu, tránh quan hệ quá dày đặc dẫn đến mệt mỏi, giảm ham muốn, suy giảm chất lượng tinh trùng hoặc rối loạn nội tiết.
Không quan hệ khi 1 trong 2 bị viêm nhiễm: Nếu một trong hai đang bị viêm nhiễm phụ khoa, nam khoa hoặc STDs, cần kiêng quan hệ cho đến khi điều trị khỏi hẳn, để tránh lây lan, tổn thương niêm mạc và nguy cơ vô sinh.
Chỉ quan hệ với 1 bạn tình: Quan hệ một vợ một chồng giúp giảm nguy cơ lây bệnh qua đường tình dục – yếu tố có thể tổn hại cơ quan sinh sản và làm giảm khả năng thụ thai ở cả nam và nữ.
Không sử dụng các loại thuốc kích dục hay sản phẩm sinh lý: Các sản phẩm này có thể gây tác dụng phụ lên huyết áp, tim mạch và nội tiết tố, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Chỉ nên sử dụng khi có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa.
Tránh sử dụng các dụng cụ hỗ trợ quá mức: Dụng cụ tình dục nếu dùng sai cách có thể gây tổn thương cơ quan sinh dục, viêm nhiễm hoặc dị ứng. Luôn đảm bảo vệ sinh sạch sẽ trước và sau khi dùng.
Thăm khám sức khỏe định kỳ: Khám định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý phụ khoa, nam khoa, hoặc rối loạn nội tiết, từ đó can thiệp sớm để bảo toàn chức năng sinh sản. (2)
Gửi cho IVF Tâm Anh thêm những câu hỏi liên quan về vô sinh
Quan hệ nhiều dù chưa phải nguyên nhân trực tiếp dẫn tới vô sinh, nhưng thói quen quan hệ thiếu an toàn hoặc quá mức có thể gián tiếp ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Dưới đây là các nguyên tắc giúp duy trì đời sống tình dục lành mạnh và bảo vệ sức khỏe sinh sản:
Vệ sinh vùng kín sạch sẽ trước và sau quan hệ: Giữ vệ sinh cơ quan sinh dục giúp hạn chế viêm nhiễm, đặc biệt là viêm âm đạo, viêm niệu đạo hoặc viêm tuyến tiền liệt – những yếu tố có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai.
Sử dụng biện pháp an toàn khi quan hệ: Bao cao su giúp phòng tránh thai ngoài ý muốn và bảo vệ khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs), từ đó giảm nguy cơ tổn thương hệ sinh sản ở cả nam và nữ.
Không quan hệ khi đang có viêm nhiễm: Nếu một trong hai người có viêm nhiễm đường sinh dục, cần điều trị dứt điểm trước khi quan hệ trở lại. Quan hệ khi đang nhiễm bệnh có thể làm tình trạng nặng hơn, gây biến chứng sinh sản.
Chỉ quan hệ với một bạn tình ổn định: Việc duy trì mối quan hệ một vợ một chồng giúp hạn chế lây nhiễm STDs – nguyên nhân hàng đầu gây viêm tắc vòi trứng, viêm tinh hoàn và vô sinh hiếm muộn.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Bên trên là những nội dung giải đáp cho thắc mắc quan hệ nhiều có bị vô sinh không? Như vậy có thể thấy, để bảo vệ khả năng sinh sản, duy trì tần suất quan hệ điều độ và chăm sóc sức khỏe sinh sản là rất quan trọng. Nếu gặp khó khăn trong việc thụ thai, cặp đôi nên thăm khám tại những cơ sở y tế uy tín như Trung tâm Hỗ trợ sinh sản IVF Tâm Anh để được xác định chính xác nguyên nhân và điều trị theo phác đồ cá nhân hóa, tối ưu hóa hiệu quả điều trị.